Máy khúc xạ kể điện tử để bàn, màn hình cảm ứng, dải nhiệt độ: 5 ÷ 75°C

Máy khúc xạ kể điện tử để bàn, màn hình cảm ứng, dải nhiệt độ: 5 ÷ 75°C

Giá: Liên hệ

Model: RX-7000i Nhà sản xuất: Atago - Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 0948 870 870 - 028.66 870870 - 024.85 871871

  • HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM.
  • HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Đà Nẵng: 59 Phạm Tú, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng.
Hotline: 0967463731  (Ms. Bình)    | Tel: 028.66870870 Mail: binh.nguyen@technovn.net
  • Máy khúc xạ kể điện tử để bàn, màn hình cảm ứng, dải nhiệt độ: 5 ÷ 75°C RX7000i  (code: 3279) Atago – Nhật Bản
  • Máy đo khúc xạ điện tử có độ chính xác cao, phong cách, thông minh và các chức năng.
  • Giao diện với màn hình cảm ứng trực quan, dòng RX – i giúp cho dự chuyển hướng và lựa chọn dễ dàng.
  • Dòng RX – 7000i có khoảng chỉ số khúc xạ rộng hơn
  • Dòng RX – i được thêm vào những chức năng mới như ỗ đĩa Flash USB và khả năng tự chẩn đoán.
  • Máy khúc xạ kể điện tử để bàn, màn hình cảm ứng, dải nhiệt độ: 5 ÷ 75°C RX7000i  (code: 3279) Atago – Nhật Bản
  • Thang đo:
    • Chỉ số khúc xạ
    • Brix
  • Dải đo:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.32422 ÷ 1.70000
    • Brix : 0.00 to 100.00% (5 to 75°C ATC)
  • Độ phân giải:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.00001 (0.0001)*
    • Brix : 0.01% (0.1%)*
    • Nhiệt độ: 0.01°C
* Giá trị cài đặt mặc định của nhà máy
  • Độ chính xác đo:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : ±0.0001
    • Brix : ±0.03%
*Khi đo đường sucrose chuẩn tới nồng độ 50% Brix hoặc dung dịch chỉ số khúc xạ ở chế độ MODE 1 tại 20°C
  • Độ lặp lại:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : ±0.00005
    • Brix : ±0.02%
* Khi đo đường sucrose chuẩn tới nồng độ 50% Brix hoặc dung dịch chỉ số khúc xạ ở chế độ MODE 1 tại 20°C
  • Dải nhiệt độ điều khiển: 5.00 ÷ 75.00°C
(Không thấp hơn 10°C dưới nhiệt độ môi trường và không cao hơn  55°C trên nhiệt độ môi trường)
  • Nguồn cấp: AC100V to 240V, 50/60Hz
  • Kích thước & Khối lượng: 37×26×14cm, 7.0kg (Máy chính)
  • Công suất tiêu thụ: 90VA
  • Chế độ đo MODE:
    • MODE 1: Hiển thị giá trị đo sau khi mẫu đạt được giá trị nhiệt độ mong muốn;
    • MODE 2: Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ với khoảng thời gian cố định và hiển thị giá trị đo ước tính với nhiệt độ mong muốn.
    • MODE 3: Phần nhiệt có thể tắt. Không có điều khiển nhiệt độ, giá trị đo được hiển thị trong 4s sau khi nhấn nút KHỞI ĐỘNG (START).
    • MODE – S: Hiển thị giá trị đo 01 lần tại mức đạt được của độ ổn định mẫu
  • Công ra:
    • Máy in(cho máy in ATAGO)
    • Computer –USB
  • Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt