Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao, màn hình cảm ứng

Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao, màn hình cảm ứng

Giá: Liên hệ

Model: RX-9000i Nhà sản xuất: Atago - Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 0948 870 870 - 028.66 870870 - 024.85 871871

  • HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM.
  • HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Đà Nẵng: 59 Phạm Tú, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng.
Hotline: 0967463731  (Ms. Bình)    | Tel: 028.66870870 Mail: binh.nguyen@technovn.net
  • Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao, màn hình cảm ứng RX9000i (code: 3278) Atago – Nhật Bản
  • Giao diện với màn hình cảm ứng trực quan, dòng RX – i giúp cho dự chuyển hướng và lựa chọn dễ dàng.
  • Dòng RX – 9000i có khoảng chỉ số khúc xạ rộng hơn và độ chính xác cao hơn
  • Dòng RX – i được thêm vào những chức năng mới như ỗ đĩa Flash USB và khả năng tự chẩn đoán
  • Máy khúc xạ kế điện tử để bàn độ chính xác cao RX9000i (code: 3278) Atago – Nhật Bản
  • Thang đo:
    • Chỉ số khúc xạ
    • Brix
  • Dải đo:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : 1.32422 ÷ 1.70000
    • Brix : 0.00 to 100.00% (5 to 75°C ATC)
  • Độ phân giải:
    • Chỉ số khúc xạ (nD) : 0.00001
    • Brix : 0.01%
    • Nhiệt độ: 0.01°C
* Giá trị cài đặt mặc định của nhà máy
  • Độ chính xác đo chỉ số khúc xạ (n D):
    • ±0.00004 (nD 1.33299  ÷ 1.42009 tại khoảng nhiệt 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.00010 (Cho dãy còn lại)
  • Độ chính xác đo chỉ số Brix:
    • ±0.03% (Brix 0.00 ÷ 50.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.05% (Brix 50.01 ÷ 95.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.10% (Cho dải còn lại, với dung dịch Sucrose với chế độ MODE-1)
  • Độ lặp lại (nD):
    • ±0.00002 (nD 1.33299 ÷ 1.42009 tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.00005 (Cho dãy còn lại)
  • Độ lặp lại Brix:
    • ±0.01% (Brix 0.00 ÷ 50.00% tại 10.00 ÷ 30.00°C)
    • ±0.02% (Cho dải còn lại, với dung dịch Sucrose với chế độ MODE-1)
  • Dải nhiệt độ điều khiển: 5.00 ÷ 75.00°C
(Không thấp hơn 10°C dưới nhiệt độ môi trường và không cao hơn  55°C trên nhiệt độ môi trường)
  • Chế độ đo MODE:
    • MODE 1: Hiển thị giá trị đo sau khi mẫu đạt được giá trị nhiệt độ mong muốn;
    • MODE 2: Đo chỉ số khúc xạ và nhiệt độ với khoảng thời gian cố định và hiển thị giá trị đo ước tính với nhiệt độ mong muốn.
    • MODE 3: Phần nhiệt có thể tắt. Không có điều khiển nhiệt độ, giá trị đo được hiển thị trong 4s sau khi nhấn nút KHỞI ĐỘNG (START).
    • MODE – S: Hiển thị giá trị đo 01 lần tại mức đạt được của độ ổn định mẫu
  • Công suất tiêu thụ: 90VA
  • Kích thước & Khối lượng: 37×26×14cm, 7.0kg (Máy chính)
  • Nguồn cấp: AC100V to 240V, 50/60Hz
  • Công ra:
    • Máy in(cho máy in ATAGO)
    • Computer –USB
  • Máy kèm bộ phụ kiện tiêu chuẩn đi kèm
  • Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh và tiếng Việt