Cân 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số lẻ/ 01 số lẻ dòng ML Series

Cân phân tích kỹ thuật 04 số lẻ/ 03 số lẻ/ 02 số lẻ/ 01 số lẻ dòng ML Series

Giá: Liên hệ

Model: ML Series Nhà sản xuất: Mettler Toledo - Thụy Sỹ Xuất xứ: Thụy Sỹ   Yêu cầu báo giá Danh mục:

Hỗ Trợ Khách Hàng

Tổng đài hỗ Trợ Khách Hàng : 0948 870 870 - 028.66 870870 - 024.85 871871

  • HCM: N36 - Đường 11 - Tân Thới Nhất 17, khu 38 Ha, P. Tân Thới Nhất, Q. 12. TP. HCM.
  • HN: Số 138 Phúc Diễn, Phường Xuân Phương, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội.
  • Đà Nẵng: 59 Phạm Tú, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Tp. Đà Nẵng.
Hotline: 0967463731  (Ms. Bình)    | Tel: 028.66870870 Mail: binh.nguyen@technovn.net
  • Khả năng cân lên đến 6.2 kg với độ đọc 1mg – 0.1g
  • Cell đo khối lượng MonoBloc tốc độ cao, cho độ chính xác cao và tin cậy, chuẩn nội
  • Thanh điều khiển rõ ràng, với 1 phím cài đặt
  • Cân với lớp vỏ thép không gỉ, kháng hóa chất
  • Có thể sử dụng pin
STT Model Khả năng cân cực đại   Độ đọc   Độ lặp lại (sd) Kích thước đĩa cân Kỹ thuật cân Thông số khác
1 ML203E 220g 0.001g 0.001g Ø120 mm Mono Bloc
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.002
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
2 ML303E 320g 0.001g 0.001g Ø120 mm Mono Bloc
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.002
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
3 ML802E 820g 0.01g 0.01g Ø160 mm Strain Gauge
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.02
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
4 ML1502E 1520g 0.01g 0.01g Ø160 mm Strain Gauge
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.02
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x188 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
4 ML3002E 3200g 0.01g 0.01g 170x190 mm Mono Bloc
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.02
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
5 ML4002E 4200g 0.01g 0.01g 170x190 mm Mono Bloc
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.02
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
6 ML601E 620g 0.1g 0.1g Ø160 mm Strain Gauge
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.2
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
7 ML1501E 1520g 0.1g 0.1g Ø160 mm Strain Gauge
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.2
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
8 ML3001E 3200g 0.1g 0.1g Ø160 mm Strain Gauge
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.2
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01
9 ML6001E 6200g 0.1g 0.1g Ø160 mm Strain Gauge
  • Chuẩn ngoại
  • Độ tuyến tính: 0.2
  • Giao diện kết nối RS232 với PC hoặc máy in. Không cần thêm phần mềm
  • Kích thước  LxWxH: 290x184x84 mm
  • Nguồn cấp đầy và sử dụng được 08 giờ liên tục
  • Độ lặp lại: 0.01